(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ property preservation
B2

property preservation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo trì tài sản bảo tồn tài sản duy trì tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property preservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động duy trì, bảo vệ và ngăn chặn sự xuống cấp của một tài sản, đặc biệt là tài sản đang bị bỏ trống hoặc bị tịch thu.

Definition (English Meaning)

The act of maintaining, protecting, and preventing the decline of a property, especially one that is vacant or foreclosed.

Ví dụ Thực tế với 'Property preservation'

  • "Property preservation is crucial to maintaining the value of foreclosed homes."

    "Việc bảo trì tài sản là rất quan trọng để duy trì giá trị của những ngôi nhà bị tịch thu."

  • "The bank hired a company specializing in property preservation to manage their foreclosed assets."

    "Ngân hàng đã thuê một công ty chuyên về bảo trì tài sản để quản lý các tài sản bị tịch thu của họ."

  • "Property preservation services include securing the property, removing debris, and performing necessary repairs."

    "Dịch vụ bảo trì tài sản bao gồm bảo đảm an ninh cho tài sản, dọn dẹp các mảnh vụn và thực hiện các sửa chữa cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Property preservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property preservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

property maintenance(bảo trì tài sản)
property upkeep(duy trì tài sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

property neglect(bỏ bê tài sản)
property abandonment(từ bỏ tài sản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Tài chính Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Property preservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản bị tịch thu hoặc bỏ trống, nơi có nguy cơ bị phá hoại, xuống cấp do thời tiết hoặc các yếu tố khác. Nó bao gồm các hoạt động như cắt cỏ, dọn dẹp, bảo trì hệ thống ống nước và điện, và bảo đảm an ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Property preservation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historical society values property preservation.
Hội lịch sử coi trọng việc bảo tồn tài sản.
Phủ định
The city council does not neglect property preservation.
Hội đồng thành phố không bỏ bê việc bảo tồn tài sản.
Nghi vấn
Does the new law address property preservation?
Luật mới có đề cập đến việc bảo tồn tài sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)