(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ property tax
B2

property tax

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuế tài sản thuế bất động sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property tax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuế được đánh trên giá trị của bất động sản (đất đai và nhà cửa) và các hình thức tài sản khác.

Definition (English Meaning)

A tax assessed on the value of real estate (land and buildings) and other forms of property.

Ví dụ Thực tế với 'Property tax'

  • "Property tax is a major source of revenue for local governments."

    "Thuế tài sản là một nguồn thu chính cho chính quyền địa phương."

  • "The homeowner paid their property tax on time."

    "Chủ nhà đã nộp thuế tài sản đúng hạn."

  • "Rising property taxes are a concern for many residents."

    "Việc tăng thuế tài sản là một mối lo ngại đối với nhiều cư dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Property tax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property tax (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Property tax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuế tài sản là một loại thuế trực thu, thường được chính quyền địa phương thu để tài trợ cho các dịch vụ công như trường học, đường xá, và cứu hỏa. Nó khác với thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), hoặc thuế doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'On' được dùng để chỉ đối tượng bị đánh thuế: 'property tax on land'. 'For' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của thuế: 'property tax for schools'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Property tax'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city had not increased property tax, they would have struggled to fund the new school.
Nếu thành phố không tăng thuế bất động sản, họ đã phải vật lộn để tài trợ cho ngôi trường mới.
Phủ định
If the homeowner had not paid their property tax on time, they would not have avoided a late fee.
Nếu chủ nhà không nộp thuế bất động sản đúng hạn, họ đã không tránh được phí trả chậm.
Nghi vấn
Would the community have protested if the government had dramatically raised the property tax?
Liệu cộng đồng có biểu tình nếu chính phủ tăng thuế bất động sản một cách đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)