real estate tax
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate tax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuế được đánh trên giá trị bất động sản.
Definition (English Meaning)
A tax levied on the value of real estate.
Ví dụ Thực tế với 'Real estate tax'
-
"The real estate tax in this county is quite high."
"Thuế bất động sản ở quận này khá cao."
-
"Many homeowners struggle to pay their real estate tax each year."
"Nhiều chủ nhà gặp khó khăn trong việc trả thuế bất động sản hàng năm."
-
"The real estate tax revenue is used to fund local schools."
"Doanh thu từ thuế bất động sản được sử dụng để tài trợ cho các trường học địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate tax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real estate tax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real estate tax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuế bất động sản là một loại thuế định kỳ (thường là hàng năm) mà chủ sở hữu bất động sản phải trả cho chính quyền địa phương hoặc tiểu bang. Nó thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như trường học, đường xá và dịch vụ khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ ra cơ sở mà thuế được đánh. Ví dụ: 'The tax is levied on the value of the property.' (Thuế được đánh dựa trên giá trị tài sản.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate tax'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The real estate tax is due on April 15th.
|
Thuế bất động sản đến hạn vào ngày 15 tháng 4. |
| Phủ định |
The homeowner didn't pay the real estate tax on time.
|
Chủ nhà đã không nộp thuế bất động sản đúng hạn. |
| Nghi vấn |
When is the real estate tax due?
|
Khi nào đến hạn nộp thuế bất động sản? |