(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax assessor
B2

tax assessor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người định giá thuế nhân viên đánh giá thuế cán bộ định giá thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax assessor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viên chức chính phủ có nhiệm vụ xác định giá trị tài sản cho mục đích tính thuế.

Definition (English Meaning)

A government official who determines the value of property for taxation purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Tax assessor'

  • "The tax assessor visited our property to determine its current market value."

    "Nhân viên định giá thuế đã đến thăm tài sản của chúng tôi để xác định giá trị thị trường hiện tại của nó."

  • "The tax assessor's office is responsible for maintaining accurate property records."

    "Văn phòng định giá thuế chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ tài sản chính xác."

  • "Disputes over property values are often handled by the tax assessor."

    "Các tranh chấp về giá trị tài sản thường được xử lý bởi người định giá thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax assessor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax assessor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

property appraiser(người định giá tài sản)
valuer(người thẩm định giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Tax assessor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chính quyền địa phương, cơ quan thuế và luật pháp về tài sản. 'Tax assessor' tập trung vào việc đánh giá giá trị tài sản một cách khách quan để đảm bảo việc thu thuế công bằng. Khác với 'appraiser' (người định giá), 'tax assessor' chủ yếu làm việc cho chính phủ, trong khi 'appraiser' có thể làm việc độc lập hoặc cho các công ty tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ dùng để chỉ lĩnh vực đánh giá (ví dụ: tax assessor of real estate). ‘For’ dùng để chỉ mục đích đánh giá (ví dụ: tax assessor for taxation purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax assessor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)