(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assessed value
B2

assessed value

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá trị thẩm định giá trị được đánh giá giá trị tính thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessed value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị được cơ quan thuế ấn định cho một tài sản nhằm mục đích tính thuế tài sản.

Definition (English Meaning)

The value assigned to a property by a taxing authority for the purpose of calculating property taxes.

Ví dụ Thực tế với 'Assessed value'

  • "The assessed value of the house is $250,000."

    "Giá trị được thẩm định của ngôi nhà là 250.000 đô la."

  • "The homeowner appealed the assessed value of their property."

    "Chủ nhà đã kháng cáo giá trị thẩm định tài sản của họ."

  • "The city uses the assessed value to determine property tax rates."

    "Thành phố sử dụng giá trị thẩm định để xác định thuế suất tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assessed value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessed value
  • Adjective: assessed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

taxable value(giá trị chịu thuế)
valuation(sự định giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Tài chính Thuế

Ghi chú Cách dùng 'Assessed value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị thẩm định là cơ sở để tính thuế, thường thấp hơn giá trị thị trường (market value). Nó phản ánh giá trị mà chính quyền sử dụng để đánh thuế, không nhất thiết phản ánh giá trị thực tế mà người mua sẵn sàng trả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Assessed value of' dùng để chỉ giá trị được thẩm định của một tài sản cụ thể. 'Assessed value for' dùng để chỉ mục đích thẩm định giá trị (ví dụ: assessed value for tax purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessed value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)