commensurately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commensurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương xứng, cân xứng, hoặc tỷ lệ với cái gì đó về mức độ hoặc số lượng.
Definition (English Meaning)
In a manner that is proportional or corresponding in degree or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Commensurately'
-
"The salary will be commensurately higher."
"Mức lương sẽ cao hơn một cách tương xứng."
-
"Their efforts should be rewarded commensurately."
"Những nỗ lực của họ nên được đền đáp một cách tương xứng."
-
"The punishment should be commensurately severe."
"Hình phạt nên nghiêm khắc một cách tương xứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commensurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: commensurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commensurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commensurately' thường được dùng để chỉ sự cân bằng, tương xứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nó nhấn mạnh rằng một yếu tố thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi tương ứng ở yếu tố khác. Khác với 'proportionately', 'commensurately' mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Commensurately with' được dùng để chỉ rõ đối tượng mà một cái gì đó tương xứng với. Ví dụ: 'Salary increases commensurately with experience.' (Lương tăng tương xứng với kinh nghiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commensurately'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reward was given commensurately with the effort he had put in, after the project's completion.
|
Phần thưởng được trao tương xứng với nỗ lực mà anh ấy đã bỏ ra, sau khi dự án hoàn thành. |
| Phủ định |
Although she worked diligently, her pay was not increased commensurately with her increased responsibilities, so she felt undervalued.
|
Mặc dù cô ấy làm việc siêng năng, nhưng mức lương của cô ấy không tăng tương xứng với trách nhiệm ngày càng tăng của cô ấy, vì vậy cô ấy cảm thấy bị đánh giá thấp. |
| Nghi vấn |
If the company profits increase significantly, will employee bonuses increase commensurately, as promised?
|
Nếu lợi nhuận của công ty tăng lên đáng kể, liệu tiền thưởng của nhân viên có tăng tương xứng như đã hứa không? |