(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commensurately
C1

commensurately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tương xứng cân xứng tỷ lệ xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commensurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tương xứng, cân xứng, hoặc tỷ lệ với cái gì đó về mức độ hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

In a manner that is proportional or corresponding in degree or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Commensurately'

  • "The salary will be commensurately higher."

    "Mức lương sẽ cao hơn một cách tương xứng."

  • "Their efforts should be rewarded commensurately."

    "Những nỗ lực của họ nên được đền đáp một cách tương xứng."

  • "The punishment should be commensurately severe."

    "Hình phạt nên nghiêm khắc một cách tương xứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commensurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: commensurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

measure(đo lường)
scale(tỉ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Commensurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commensurately' thường được dùng để chỉ sự cân bằng, tương xứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nó nhấn mạnh rằng một yếu tố thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi tương ứng ở yếu tố khác. Khác với 'proportionately', 'commensurately' mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Commensurately with' được dùng để chỉ rõ đối tượng mà một cái gì đó tương xứng với. Ví dụ: 'Salary increases commensurately with experience.' (Lương tăng tương xứng với kinh nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commensurately'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reward was given commensurately with the effort he had put in, after the project's completion.
Phần thưởng được trao tương xứng với nỗ lực mà anh ấy đã bỏ ra, sau khi dự án hoàn thành.
Phủ định
Although she worked diligently, her pay was not increased commensurately with her increased responsibilities, so she felt undervalued.
Mặc dù cô ấy làm việc siêng năng, nhưng mức lương của cô ấy không tăng tương xứng với trách nhiệm ngày càng tăng của cô ấy, vì vậy cô ấy cảm thấy bị đánh giá thấp.
Nghi vấn
If the company profits increase significantly, will employee bonuses increase commensurately, as promised?
Nếu lợi nhuận của công ty tăng lên đáng kể, liệu tiền thưởng của nhân viên có tăng tương xứng như đã hứa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)