(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prostate antigen
C1

prostate antigen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kháng nguyên tuyến tiền liệt PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostate antigen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein được sản xuất bởi các tế bào của tuyến tiền liệt. Nồng độ thường tăng cao ở nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt.

Definition (English Meaning)

A protein produced by cells of the prostate gland. It is often elevated in men who have prostate cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Prostate antigen'

  • "A high level of prostate antigen in the blood may indicate prostate cancer."

    "Nồng độ kháng nguyên tuyến tiền liệt cao trong máu có thể cho thấy ung thư tuyến tiền liệt."

  • "The doctor ordered a prostate antigen test to check for any abnormalities."

    "Bác sĩ đã chỉ định xét nghiệm kháng nguyên tuyến tiền liệt để kiểm tra bất kỳ sự bất thường nào."

  • "Monitoring prostate antigen levels is important for men with a family history of prostate cancer."

    "Theo dõi nồng độ kháng nguyên tuyến tiền liệt là rất quan trọng đối với nam giới có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prostate antigen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prostate antigen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PSA(Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prostate antigen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prostate antigen, thường được gọi là PSA (Prostate-Specific Antigen), là một glycoprotein được sản xuất bởi cả tế bào tuyến tiền liệt bình thường và tế bào ung thư tuyến tiền liệt. PSA có mặt với một lượng nhỏ trong huyết thanh của nam giới khỏe mạnh, và nồng độ của nó có thể tăng lên trong các bệnh lý tuyến tiền liệt khác nhau, chẳng hạn như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH), viêm tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tiền liệt. Xét nghiệm PSA được sử dụng như một công cụ sàng lọc để phát hiện sớm ung thư tuyến tiền liệt, nhưng kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, dẫn đến kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: "elevated in men" (nồng độ cao ở nam giới), of: "cells of the prostate gland" (tế bào của tuyến tiền liệt)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostate antigen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)