protactinium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protactinium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại phóng xạ, một trong những actinide, được tìm thấy trong quặng uranium; số nguyên tử 91.
Definition (English Meaning)
A radioactive metallic element, one of the actinides, found in uranium ores; atomic number 91.
Ví dụ Thực tế với 'Protactinium'
-
"Protactinium is found in uranium ores."
"Protactinium được tìm thấy trong quặng uranium."
-
"Protactinium-231 is one of the most stable isotopes of protactinium."
"Protactinium-231 là một trong những đồng vị bền nhất của protactinium."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protactinium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protactinium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protactinium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protactinium là một nguyên tố hóa học hiếm và phóng xạ. Nó được tạo thành trong quá trình phân rã phóng xạ của uranium và thorium. Vì độ hiếm và độ phóng xạ cao, nó chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự hiện diện của protactinium trong một chất liệu khác (ví dụ: protactinium in uranium ore). ‘From’ được dùng để chỉ nguồn gốc của protactinium (ví dụ: protactinium from the decay of uranium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protactinium'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Protactinium is believed to be present in some uranium ores.
|
Protactinium được cho là có mặt trong một số quặng uranium. |
| Phủ định |
Protactinium is not considered a common element in the Earth's crust.
|
Protactinium không được coi là một nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất. |
| Nghi vấn |
Is protactinium used in any industrial applications?
|
Protactinium có được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng công nghiệp nào không? |