(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorium
C1

thorium

noun

Nghĩa tiếng Việt

thori thôri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học phóng xạ, ký hiệu Th và số nguyên tử 90. Nó là một kim loại màu trắng bạc bị xỉn đen khi tiếp xúc với không khí, tạo thành thorium dioxide; nó khá cứng, dễ uốn và có điểm nóng chảy cao. Thorium là một actinide.

Definition (English Meaning)

A radioactive chemical element with symbol Th and atomic number 90. It is a silvery-white metal that tarnishes black when exposed to air, forming thorium dioxide; it is moderately hard, malleable, and has a high melting point. Thorium is an actinide.

Ví dụ Thực tế với 'Thorium'

  • "Thorium is considered a potential alternative fuel source for nuclear reactors."

    "Thorium được coi là một nguồn nhiên liệu thay thế tiềm năng cho các lò phản ứng hạt nhân."

  • "The Earth's crust contains about three times as much thorium as uranium."

    "Vỏ Trái Đất chứa lượng thorium gấp khoảng ba lần urani."

  • "Thorium reactors are being developed as a safer alternative to uranium reactors."

    "Các lò phản ứng thorium đang được phát triển như một sự thay thế an toàn hơn cho các lò phản ứng urani."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thorium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Thorium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thorium là một nguyên tố phóng xạ tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. Nó có thể được sử dụng làm nhiên liệu trong lò phản ứng hạt nhân và trong các ứng dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

‘in’: dùng để chỉ sự hiện diện của thorium trong một vật liệu hoặc hệ thống. Ví dụ: Thorium is found in monazite sand.
'as': dùng để chỉ vai trò hoặc công dụng của thorium. Ví dụ: Thorium can be used as a nuclear fuel.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorium'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That thorium is a naturally occurring radioactive chemical element is a well-known fact.
Việc thorium là một nguyên tố hóa học phóng xạ tự nhiên là một sự thật đã được biết đến.
Phủ định
That thorium is not widely used as a fuel source is surprising, considering its abundance.
Việc thorium không được sử dụng rộng rãi như một nguồn nhiên liệu là điều đáng ngạc nhiên, xét đến sự phong phú của nó.
Nghi vấn
Whether thorium can replace uranium in nuclear reactors is a subject of ongoing research.
Liệu thorium có thể thay thế uranium trong các lò phản ứng hạt nhân hay không là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)