(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protectively
B2

protectively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách che chở với vẻ bảo vệ hành động bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện mong muốn giữ ai đó hoặc cái gì đó an toàn khỏi tổn hại hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a desire to keep someone or something safe from harm or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Protectively'

  • "She held her baby protectively in her arms."

    "Cô ấy ôm đứa con của mình một cách che chở trong vòng tay."

  • "The mother hen clucked protectively around her chicks."

    "Gà mẹ cục tác che chở quanh những chú gà con của mình."

  • "He stood protectively in front of his younger sister."

    "Anh ấy đứng che chở trước mặt em gái mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: protect
  • Adjective: protective
  • Adverb: protectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defensively(một cách phòng thủ)
safeguardingly(một cách bảo vệ, che chở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Protectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự quan tâm, bảo vệ một cách rõ ràng. Khác với 'carefully' (cẩn thận) ở chỗ 'protectively' nhấn mạnh vào việc ngăn chặn mối nguy hiểm hơn là chỉ đơn giản là làm một cách cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)