protein degradation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protein degradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình protein bị phân hủy thành các peptide nhỏ hơn hoặc các axit amin.
Definition (English Meaning)
The process by which proteins are broken down into smaller peptides or amino acids.
Ví dụ Thực tế với 'Protein degradation'
-
"Protein degradation is crucial for maintaining cellular homeostasis."
"Sự phân hủy protein rất quan trọng để duy trì sự cân bằng nội môi tế bào."
-
"Dysregulation of protein degradation pathways is implicated in various diseases."
"Sự rối loạn các con đường phân hủy protein có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau."
-
"The rate of protein degradation can be influenced by various factors, including cellular stress and nutrient availability."
"Tốc độ phân hủy protein có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm căng thẳng tế bào và sự sẵn có của chất dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protein degradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protein degradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protein degradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protein degradation là một quá trình thiết yếu trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ protein, loại bỏ các protein bị hỏng hoặc không cần thiết, và cung cấp các axit amin cho quá trình tổng hợp protein mới. Nó có thể xảy ra thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm hệ thống ubiquitin-proteasome và autophagy. Sự khác biệt chính với 'protein denaturation' là protein denaturation chỉ làm thay đổi cấu trúc protein, còn protein degradation phá vỡ liên kết peptide, tạo ra các phân tử nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Degradation of proteins': đề cập đến sự phân hủy của protein nói chung. 'Protein degradation in cells': đề cập đến sự phân hủy protein diễn ra bên trong tế bào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protein degradation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.