extracellular matrix
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extracellular matrix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất nền ngoại bào (ECM) là một mạng lưới ba chiều gồm các đại phân tử ngoại bào, như collagen, enzyme, glycoprotein và proteoglycan, cung cấp hỗ trợ cấu trúc và sinh hóa cho các tế bào xung quanh.
Definition (English Meaning)
The extracellular matrix (ECM) is a three-dimensional network of extracellular macromolecules, such as collagen, enzymes, glycoproteins and proteoglycans, that provide structural and biochemical support to surrounding cells.
Ví dụ Thực tế với 'Extracellular matrix'
-
"The extracellular matrix provides structural support and biochemical cues to cells."
"Chất nền ngoại bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc và các tín hiệu sinh hóa cho tế bào."
-
"Cancer cells can modify the extracellular matrix to promote metastasis."
"Các tế bào ung thư có thể thay đổi chất nền ngoại bào để thúc đẩy di căn."
-
"The extracellular matrix plays a crucial role in tissue repair and regeneration."
"Chất nền ngoại bào đóng một vai trò quan trọng trong việc sửa chữa và tái tạo mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extracellular matrix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extracellular matrix (số ít), extracellular matrices (số nhiều)
- Adjective: extracellular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extracellular matrix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ECM không chỉ là 'giá đỡ' cho tế bào mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng tế bào như tăng sinh, biệt hóa, di chuyển và apoptosis (chết tế bào theo chương trình). Thành phần ECM khác nhau giữa các mô và cơ quan khác nhau, phản ánh chức năng chuyên biệt của chúng. Ví dụ, ECM trong sụn rất giàu collagen loại II và aggrecan, tạo ra tính đàn hồi và chịu lực nén, trong khi ECM trong xương rất giàu collagen loại I và khoáng chất, tạo ra độ cứng và khả năng chịu lực kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** 'Cells embedded *in* the ECM...' (tế bào nằm trong ECM). Mô tả vị trí của tế bào so với ECM.
* **of:** 'The composition *of* the ECM...' (thành phần của ECM). Chỉ sự thuộc về hoặc thành phần cấu tạo.
* **with:** 'Interact *with* the ECM...' (tương tác với ECM). Diễn tả sự tương tác.
* **by:** 'Modified *by* the ECM...' (được điều chỉnh bởi ECM). Diễn tả tác nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extracellular matrix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.