(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proto-oncogene
C1

proto-oncogene

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền gen ung thư proto-oncogen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proto-oncogene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gen bình thường có khả năng trở thành gen ung thư (oncogene) do đột biến hoặc sự biểu hiện quá mức.

Definition (English Meaning)

A normal gene that can become an oncogene due to mutations or increased expression.

Ví dụ Thực tế với 'Proto-oncogene'

  • "The proto-oncogene ERBB2 plays a crucial role in cell growth and differentiation."

    "Proto-oncogene ERBB2 đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và biệt hóa tế bào."

  • "Understanding proto-oncogenes is critical for developing targeted cancer therapies."

    "Hiểu rõ về proto-oncogenes là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu."

  • "Activation of a proto-oncogene can lead to uncontrolled cell growth and cancer development."

    "Sự kích hoạt của một proto-oncogene có thể dẫn đến sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát và phát triển ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proto-oncogene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proto-oncogene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cellular oncogene(oncogene tế bào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oncogene(gen ung thư) mutation(đột biến)
cell proliferation(sự tăng sinh tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Proto-oncogene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Proto-oncogenes đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân chia tế bào. Khi chúng bị đột biến, chúng có thể biến thành oncogenes, thúc đẩy sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát được và dẫn đến ung thư. Proto-oncogenes thường mã hóa các protein tham gia vào các con đường tín hiệu tăng trưởng, yếu tố phiên mã và các quá trình điều hòa tế bào khác. Sự khác biệt chính giữa proto-oncogene và oncogene là proto-oncogene có chức năng bình thường trong tế bào, trong khi oncogene là phiên bản đột biến hoặc biểu hiện quá mức của gen, thúc đẩy ung thư. Các proto-oncogene khác nhau có thể tham gia vào các loại ung thư khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và con đường cụ thể mà chúng tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘in’ được sử dụng để chỉ vai trò của proto-oncogene trong một quá trình (ví dụ: proto-oncogenes in cell growth). ‘into’ được dùng để chỉ sự biến đổi của proto-oncogene thành oncogene (ví dụ: proto-oncogene mutated into an oncogene).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proto-oncogene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)