(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stimulate
B2

stimulate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kích thích thúc đẩy khơi dậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích điều gì đó phát triển, hoạt động hoặc trở nên năng động.

Definition (English Meaning)

To encourage something to grow, develop, or become active.

Ví dụ Thực tế với 'Stimulate'

  • "The government is trying to stimulate the economy by lowering taxes."

    "Chính phủ đang cố gắng kích thích nền kinh tế bằng cách giảm thuế."

  • "Exercise stimulates blood flow."

    "Tập thể dục kích thích lưu lượng máu."

  • "The new policy is intended to stimulate economic growth."

    "Chính sách mới này nhằm mục đích kích thích tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encourage(khuyến khích)
activate(kích hoạt) arouse(khơi dậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Sinh học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stimulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'stimulate' thường được dùng để chỉ sự kích thích, thúc đẩy một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ kích thích não bộ đến kích thích tăng trưởng kinh tế. Cần phân biệt với 'motivate', có nghĩa là tạo động lực, thúc đẩy ai đó làm gì, thường liên quan đến yếu tố tinh thần và ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Stimulate with' thường dùng để chỉ việc sử dụng một chất hoặc yếu tố cụ thể để kích thích điều gì đó. Ví dụ: 'stimulate the economy with tax cuts'. 'Stimulate by' thường chỉ việc kích thích thông qua một hành động hoặc yếu tố nào đó. Ví dụ: 'stimulated by new challenges'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)