unwelcome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwelcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chào đón; gây khó chịu hoặc không hài lòng.
Definition (English Meaning)
Not wanted or welcome; causing discomfort or displeasure.
Ví dụ Thực tế với 'Unwelcome'
-
"His presence at the meeting was unwelcome."
"Sự có mặt của anh ấy tại cuộc họp là không được hoan nghênh."
-
"The refugees were unwelcome in the town."
"Những người tị nạn không được chào đón ở thị trấn."
-
"His comments were unwelcome and inappropriate."
"Những bình luận của anh ấy là không được hoan nghênh và không phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwelcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwelcome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwelcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwelcome' thường được dùng để mô tả cảm giác của ai đó hoặc điều gì đó khi họ không được chào đón hoặc không mong muốn ở một nơi nào đó hoặc trong một tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu thân thiện, sự không thoải mái hoặc sự khó chịu mà sự hiện diện của người đó hoặc vật đó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng mà sự không chào đón hướng tới (ví dụ: 'unwelcome to the party'). Khi đi với 'in', nó chỉ môi trường, tình huống mà sự không chào đón xảy ra (ví dụ: 'unwelcome in the house'). Khi đi với 'at', nó nhấn mạnh vị trí cụ thể mà sự không chào đón diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwelcome'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you arrive late, you will be an unwelcome guest.
|
Nếu bạn đến muộn, bạn sẽ là một vị khách không được chào đón. |
| Phủ định |
If the weather doesn't improve, tourists will feel unwelcome.
|
Nếu thời tiết không cải thiện, khách du lịch sẽ cảm thấy không được chào đón. |
| Nghi vấn |
Will he feel unwelcome if he makes a mistake?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy không được chào đón nếu anh ấy mắc lỗi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she invited him, he would feel unwelcome at the party.
|
Nếu cô ấy mời anh ta, anh ta sẽ cảm thấy không được chào đón tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
If they didn't arrive early, they wouldn't feel so unwelcome.
|
Nếu họ không đến sớm, họ sẽ không cảm thấy quá không được chào đón. |
| Nghi vấn |
Would he feel unwelcome if she didn't greet him?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy không được chào đón nếu cô ấy không chào hỏi anh ấy? |