loppers
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loppers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kéo cắt cành cây có cán dài, dùng để tỉa cành.
Ví dụ Thực tế với 'Loppers'
-
"He used loppers to prune the overgrown rose bushes."
"Anh ấy dùng kéo cắt cành để tỉa những bụi hoa hồng mọc um tùm."
-
"The gardener used loppers to remove the dead branches from the tree."
"Người làm vườn dùng kéo cắt cành để loại bỏ những cành cây chết khỏi cây."
-
"Make sure your loppers are sharp for clean cuts."
"Hãy đảm bảo kéo cắt cành của bạn sắc bén để có những vết cắt gọn gàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loppers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loppers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loppers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loppers thường được sử dụng để cắt những cành cây dày hơn so với kéo cắt tỉa thông thường (pruning shears) nhưng mỏng hơn so với cưa (saw). Thiết kế cán dài cung cấp đòn bẩy lớn hơn, giúp cắt các cành khó tiếp cận hoặc đòi hỏi lực cắt lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loppers'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, those loppers made quick work of that branch!
|
Chà, cái kéo cắt cành đó đã xử lý cái cành cây đó nhanh chóng thật! |
| Phủ định |
Oops, I hope those loppers aren't too dull to cut through this thick stem.
|
Ôi, tôi hy vọng cái kéo cắt cành đó không quá cùn để cắt qua thân cây dày này. |
| Nghi vấn |
Hey, are those loppers strong enough for these thick branches?
|
Này, cái kéo cắt cành đó có đủ khỏe cho những cành cây dày này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener used loppers to trim the thick branches.
|
Người làm vườn đã sử dụng kéo cắt cành để tỉa những cành cây dày. |
| Phủ định |
He didn't use the loppers; he preferred a saw.
|
Anh ấy không sử dụng kéo cắt cành; anh ấy thích dùng cưa hơn. |
| Nghi vấn |
Did she buy new loppers for the garden?
|
Cô ấy có mua kéo cắt cành mới cho khu vườn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener uses loppers to trim thick branches.
|
Người làm vườn sử dụng kéo cắt cành để tỉa những cành cây dày. |
| Phủ định |
She does not use loppers for delicate pruning.
|
Cô ấy không sử dụng kéo cắt cành cho việc tỉa cây tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Do they need loppers for this job?
|
Họ có cần kéo cắt cành cho công việc này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need to prune those high branches, you will need loppers.
|
Nếu bạn cần tỉa những cành cây cao, bạn sẽ cần một cái kéo cắt cành lớn. |
| Phủ định |
If you don't have loppers, you won't be able to cut branches that are too thick for hand pruners.
|
Nếu bạn không có kéo cắt cành lớn, bạn sẽ không thể cắt những cành cây quá dày so với kéo tỉa cầm tay. |
| Nghi vấn |
Will you be able to reach those branches if you use loppers?
|
Bạn có thể với tới những cành cây đó không nếu bạn sử dụng kéo cắt cành lớn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had loppers, I would prune the overgrown branches in my garden.
|
Nếu tôi có kìm cắt tỉa, tôi sẽ tỉa những cành cây mọc um tùm trong vườn. |
| Phủ định |
If she didn't have loppers, she wouldn't be able to trim the thick hedges.
|
Nếu cô ấy không có kìm cắt tỉa, cô ấy sẽ không thể cắt tỉa hàng rào dày. |
| Nghi vấn |
Would he use loppers if he needed to cut those thick tree branches?
|
Anh ấy có sử dụng kìm cắt tỉa không nếu anh ấy cần cắt những cành cây dày đó? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to use the loppers to prune the rose bushes this afternoon.
|
Tôi sẽ sử dụng kéo cắt cành để tỉa những bụi hoa hồng chiều nay. |
| Phủ định |
She is not going to buy new loppers because her old ones are still in good condition.
|
Cô ấy sẽ không mua kéo cắt cành mới vì cái cũ của cô ấy vẫn còn trong tình trạng tốt. |
| Nghi vấn |
Are you going to sharpen the loppers before using them?
|
Bạn có định mài kéo cắt cành trước khi sử dụng chúng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes, he will have sharpened the loppers.
|
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành, anh ấy sẽ mài xong cái kéo tỉa cành. |
| Phủ định |
She won't have put away the loppers by the time the storm hits.
|
Cô ấy sẽ chưa cất kéo tỉa cành đi trước khi bão đến. |
| Nghi vấn |
Will they have used the loppers to prune the trees by this afternoon?
|
Liệu họ đã dùng kéo tỉa cành để tỉa cây trước chiều nay chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardeners' loppers are very sharp.
|
Những chiếc kéo tỉa cành của những người làm vườn rất sắc bén. |
| Phủ định |
Those workers' loppers aren't very well-maintained.
|
Những chiếc kéo tỉa cành của những công nhân đó không được bảo trì tốt lắm. |
| Nghi vấn |
Are these students' loppers new?
|
Có phải những chiếc kéo tỉa cành của những học sinh này là mới không? |