quackery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quackery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lừa bịp hoặc hành vi thiếu hiểu biết của một người tự xưng là có kỹ năng y tế, hoặc các phương thuốc được quảng cáo một cách gian dối là có thể chữa khỏi bệnh.
Definition (English Meaning)
Dishonest or ignorant practices of a person representing himself as having medical skill, or remedies dishonestly represented as curing diseases.
Ví dụ Thực tế với 'Quackery'
-
"The website promotes quackery and unproven treatments for cancer."
"Trang web quảng bá sự lừa bịp và các phương pháp điều trị ung thư chưa được chứng minh."
-
"The government is trying to crack down on medical quackery."
"Chính phủ đang cố gắng trấn áp sự lừa bịp y tế."
-
"He exposed the quackery behind the diet pills."
"Anh ta đã vạch trần sự lừa bịp đằng sau những viên thuốc giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quackery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quackery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quackery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quackery' nhấn mạnh đến sự giả dối, thiếu chuyên môn và có ý đồ trục lợi trong lĩnh vực y học. Nó khác với 'malpractice' (sai sót chuyên môn) vốn đề cập đến sự cẩu thả hoặc sai sót vô ý trong điều trị y tế. 'Fraud' (gian lận) là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả quackery, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quackery of': thường dùng để chỉ hành vi lừa bịp, bịp bợm trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ 'the quackery of alternative medicine' (sự bịp bợm của y học thay thế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quackery'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, people will have recognized the dangers of quackery in alternative medicine.
|
Vào cuối thế kỷ này, mọi người sẽ nhận ra những nguy hiểm của sự lang băm trong y học thay thế. |
| Phủ định |
By next year, he won't have forgotten the lessons learned about avoiding quackery.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không quên những bài học kinh nghiệm về việc tránh xa sự lang băm. |
| Nghi vấn |
Will the public have understood the risks of quackery by the time the new regulations are implemented?
|
Liệu công chúng có hiểu được những rủi ro của sự lang băm vào thời điểm các quy định mới được thực hiện? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to fall for quackery more easily before the advent of scientific medicine.
|
Mọi người từng dễ dàng tin vào trò bịp bợm hơn trước khi có sự ra đời của y học khoa học. |
| Phủ định |
Doctors didn't use to dismiss all alternative therapies as mere quackery.
|
Các bác sĩ đã từng không bác bỏ tất cả các liệu pháp thay thế như là trò bịp bợm đơn thuần. |
| Nghi vấn |
Did people use to consider herbal remedies as quackery?
|
Mọi người có từng coi các phương thuốc thảo dược là trò bịp bợm không? |