psychiatric care
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychiatric care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều trị các rối loạn tâm thần bởi các chuyên gia y tế, bao gồm bác sĩ tâm thần và các chuyên gia sức khỏe tâm thần khác.
Definition (English Meaning)
The treatment of mental disorders by medical professionals, including psychiatrists and other mental health professionals.
Ví dụ Thực tế với 'Psychiatric care'
-
"Access to quality psychiatric care is essential for individuals with severe mental illnesses."
"Tiếp cận dịch vụ chăm sóc tâm thần chất lượng là điều cần thiết cho những cá nhân mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng."
-
"The hospital provides comprehensive psychiatric care for patients of all ages."
"Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc tâm thần toàn diện cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi."
-
"Early intervention with psychiatric care can improve long-term outcomes for individuals with mental health disorders."
"Can thiệp sớm bằng chăm sóc tâm thần có thể cải thiện kết quả lâu dài cho những người có rối loạn sức khỏe tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychiatric care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: psychiatric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychiatric care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'psychiatric care' nhấn mạnh đến khía cạnh y tế và chuyên môn trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần. Nó bao gồm chẩn đoán, điều trị (bằng thuốc, liệu pháp tâm lý, hoặc các phương pháp khác), và hỗ trợ cho những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần. Khác với 'mental health care' mang tính tổng quát hơn, 'psychiatric care' đặc biệt liên quan đến các dịch vụ do bác sĩ tâm thần cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Psychiatric care for': để chỉ mục đích hoặc đối tượng được chăm sóc. Ví dụ: 'Psychiatric care for adolescents.'
'Psychiatric care in': để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'Psychiatric care in hospitals.'
'Psychiatric care of': để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: 'The psychiatric care of patients with schizophrenia.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychiatric care'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Access to psychiatric care is essential for many individuals struggling with mental health issues.
|
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc tâm thần là rất quan trọng đối với nhiều cá nhân đang vật lộn với các vấn đề sức khỏe tâm thần. |
| Phủ định |
The lack of funding means psychiatric care isn't available to everyone who needs it.
|
Việc thiếu kinh phí đồng nghĩa với việc chăm sóc tâm thần không có sẵn cho tất cả những ai cần nó. |
| Nghi vấn |
Is psychiatric care readily available in rural areas?
|
Dịch vụ chăm sóc tâm thần có sẵn ở các vùng nông thôn không? |