(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abnormal psychology
C1

abnormal psychology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học bất thường tâm bệnh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormal psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành tâm lý học nghiên cứu các kiểu hành vi, cảm xúc và suy nghĩ bất thường, có thể hoặc không được hiểu là gây ra rối loạn tâm thần.

Definition (English Meaning)

The branch of psychology that studies unusual patterns of behavior, emotion and thinking, which may or may not be understood as precipitating a mental disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Abnormal psychology'

  • "Abnormal psychology seeks to understand the causes and treatments of mental disorders."

    "Tâm lý học bất thường tìm cách hiểu nguyên nhân và phương pháp điều trị các rối loạn tâm thần."

  • "The professor specialized in abnormal psychology."

    "Vị giáo sư chuyên về tâm lý học bất thường."

  • "Students in the abnormal psychology course learn about various mental disorders."

    "Sinh viên trong khóa học tâm lý học bất thường tìm hiểu về các rối loạn tâm thần khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormal psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abnormal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

psychopathology(bệnh lý tâm thần)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Abnormal psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với tâm lý học thông thường tập trung vào các quá trình tâm lý chuẩn mực, tâm lý học bất thường đi sâu vào các hiện tượng lệch lạc so với chuẩn mực xã hội và y học. Nó bao gồm việc nghiên cứu, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ sự liên quan đến lĩnh vực tâm lý học: 'studies of abnormal psychology'. 'in' dùng để chỉ một khía cạnh được nghiên cứu trong tâm lý học bất thường: 'research in abnormal psychology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormal psychology'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the patient exhibited abnormal behavior, the therapist recommended a thorough psychological evaluation.
Bởi vì bệnh nhân thể hiện hành vi bất thường, nhà trị liệu đã đề nghị đánh giá tâm lý toàn diện.
Phủ định
Although abnormal psychology provides insights, it doesn't necessarily explain every individual's unique experiences.
Mặc dù tâm lý học bất thường cung cấp những hiểu biết sâu sắc, nhưng nó không nhất thiết giải thích trải nghiệm riêng của mỗi cá nhân.
Nghi vấn
If a person is diagnosed with a disorder studied in abnormal psychology, does it mean they are incapable of leading a normal life?
Nếu một người được chẩn đoán mắc một chứng rối loạn được nghiên cứu trong tâm lý học bất thường, điều đó có nghĩa là họ không có khả năng sống một cuộc sống bình thường sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)