(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychotic
C1

psychotic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

loạn thần mắc chứng loạn thần có triệu chứng loạn thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, được đặc trưng bởi, hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh loạn thần.

Definition (English Meaning)

Relating to, characterized by, or affected with psychosis.

Ví dụ Thực tế với 'Psychotic'

  • "The patient was experiencing psychotic symptoms such as hallucinations and delusions."

    "Bệnh nhân đang trải qua các triệu chứng loạn thần như ảo giác và hoang tưởng."

  • "His behavior became increasingly psychotic after he stopped taking his medication."

    "Hành vi của anh ấy ngày càng trở nên loạn thần sau khi anh ấy ngừng uống thuốc."

  • "She was hospitalized due to a severe psychotic episode."

    "Cô ấy phải nhập viện do một đợt loạn thần nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sane(tỉnh táo, minh mẫn)
rational(hợp lý, có lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Psychotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'psychotic' thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần mất kết nối với thực tế, bao gồm các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, tư duy rối loạn và hành vi bất thường. Nó thường liên quan đến các rối loạn tâm thần nghiêm trọng như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm nặng) và rối loạn loạn thần do chất kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

* **with:** Thường dùng để mô tả một người *bị* (affected *with*) chứng loạn thần, ví dụ: 'He was diagnosed with a psychotic disorder.'
* **from:** Có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây ra chứng loạn thần, ví dụ: 'Suffering from a psychotic episode.' (Ít phổ biến hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)