mental derangement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental derangement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bệnh tâm thần nghiêm trọng; mất trí.
Definition (English Meaning)
A state of severe mental illness; insanity.
Ví dụ Thực tế với 'Mental derangement'
-
"The court had to determine if the defendant's mental derangement absolved him of responsibility for his actions."
"Tòa án phải xác định xem sự rối loạn tâm thần của bị cáo có miễn trừ trách nhiệm cho hành động của anh ta hay không."
-
"His mental derangement led him to believe he was a historical figure."
"Sự rối loạn tâm thần của anh ta khiến anh ta tin rằng mình là một nhân vật lịch sử."
-
"The doctor diagnosed the patient with a severe mental derangement."
"Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị rối loạn tâm thần nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental derangement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derangement
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental derangement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental derangement' là một cách diễn đạt trang trọng và ít được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, y học hoặc các tài liệu mang tính học thuật. Nó nhấn mạnh sự rối loạn nghiêm trọng trong chức năng tinh thần, vượt xa những vấn đề tâm lý thông thường. So sánh với các từ như 'insanity' (mất trí), 'madness' (điên rồ), 'mental illness' (bệnh tâm thần), 'mental disorder' (rối loạn tâm thần). 'Mental derangement' có sắc thái mạnh mẽ hơn và thường ám chỉ sự mất kiểm soát và suy giảm khả năng nhận thức thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mental derangement of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng của sự rối loạn tâm thần. Ví dụ: 'mental derangement of judgement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental derangement'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his mental derangement, he often acted impulsively.
|
Do sự rối loạn tâm thần của mình, anh ấy thường hành động bốc đồng. |
| Phủ định |
Even though the doctor suspected mental derangement, he couldn't make a definitive diagnosis without further tests.
|
Mặc dù bác sĩ nghi ngờ rối loạn tâm thần, ông ấy không thể đưa ra chẩn đoán cuối cùng nếu không có các xét nghiệm khác. |
| Nghi vấn |
If the defendant is suffering from mental derangement, should he be held fully responsible for his actions?
|
Nếu bị cáo đang bị rối loạn tâm thần, liệu anh ta có nên chịu hoàn toàn trách nhiệm cho hành động của mình không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding mental derangement is crucial for maintaining a healthy life.
|
Tránh sự rối loạn tâm thần là rất quan trọng để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate considering mental derangement as a possible outcome of stress.
|
Anh ấy không đánh giá cao việc xem xét rối loạn tâm thần như một kết quả có thể xảy ra của căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is understanding mental derangement important for social workers?
|
Việc hiểu biết về rối loạn tâm thần có quan trọng đối với nhân viên xã hội không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor identified a clear symptom: mental derangement was manifesting as extreme paranoia.
|
Bác sĩ đã xác định một triệu chứng rõ ràng: sự rối loạn tâm thần biểu hiện dưới dạng chứng hoang tưởng cực độ. |
| Phủ định |
His behavior didn't suggest stability: no mental derangement was apparent, but his actions were unsettling.
|
Hành vi của anh ta không cho thấy sự ổn định: không có sự rối loạn tâm thần nào rõ ràng, nhưng hành động của anh ta gây bất an. |
| Nghi vấn |
Is this simply eccentricity, or something more serious: does it indicate a deeper derangement?
|
Đây chỉ đơn giản là sự lập dị, hay điều gì đó nghiêm trọng hơn: liệu nó có chỉ ra một sự rối loạn sâu sắc hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone experiences mental derangement, they often exhibit unpredictable behavior.
|
Nếu ai đó trải qua sự rối loạn tâm thần, họ thường thể hiện hành vi khó đoán. |
| Phủ định |
When a person doesn't receive treatment for their derangement, their condition doesn't improve.
|
Khi một người không được điều trị chứng rối loạn của họ, tình trạng của họ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
If someone has mental issues, does this always indicate derangement?
|
Nếu ai đó có vấn đề về tâm thần, điều này có phải lúc nào cũng cho thấy sự rối loạn không? |