public diplomacy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public diplomacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các chính phủ giao tiếp với công chúng nước ngoài để thông báo và gây ảnh hưởng đến họ, với mục đích thúc đẩy lợi ích và giá trị của quốc gia.
Definition (English Meaning)
The process by which governments communicate with foreign publics to inform and influence them, with the aim of promoting the nation's interests and values.
Ví dụ Thực tế với 'Public diplomacy'
-
"Effective public diplomacy can improve a country's image abroad."
"Ngoại giao công chúng hiệu quả có thể cải thiện hình ảnh của một quốc gia ở nước ngoài."
-
"The government is investing more in public diplomacy initiatives."
"Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn vào các sáng kiến ngoại giao công chúng."
-
"Public diplomacy plays a crucial role in shaping international perceptions."
"Ngoại giao công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public diplomacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public diplomacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public diplomacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Public diplomacy khác với 'traditional diplomacy' (ngoại giao truyền thống), vốn tập trung vào giao tiếp giữa các chính phủ. Public diplomacy chú trọng đến việc tiếp cận và tương tác trực tiếp với công chúng, sử dụng các công cụ như truyền thông, văn hóa, giáo dục và trao đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **In:** Dùng để chỉ lĩnh vực, phạm vi hoạt động. Ví dụ: *a career in public diplomacy*. * **On:** Dùng khi nói về việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: *a report on public diplomacy*. * **Of:** Dùng để chỉ bản chất, đặc điểm. Ví dụ: *the art of public diplomacy*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public diplomacy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in public diplomacy, they would have fostered better international relations.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào ngoại giao công chúng, họ đã có thể thúc đẩy quan hệ quốc tế tốt đẹp hơn. |
| Phủ định |
If the country had not neglected public diplomacy, they might not have faced such a negative perception abroad.
|
Nếu quốc gia đó không bỏ bê ngoại giao công chúng, họ có lẽ đã không phải đối mặt với sự nhìn nhận tiêu cực như vậy ở nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Would international relations have improved if they had focused more on public diplomacy?
|
Liệu quan hệ quốc tế có được cải thiện nếu họ tập trung nhiều hơn vào ngoại giao công chúng không? |