(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public good
C1

public good

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa công cộng lợi ích công cộng vì lợi ích chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public good'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp phi lợi nhuận cho tất cả các thành viên của xã hội, bởi chính phủ hoặc một cá nhân hoặc tổ chức tư nhân.

Definition (English Meaning)

A commodity or service that is provided without profit to all members of a society, either by the government or a private individual or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Public good'

  • "National defense is considered a public good because everyone benefits from it, regardless of whether they pay for it."

    "Quốc phòng được coi là một hàng hóa công cộng vì mọi người đều được hưởng lợi từ nó, bất kể họ có trả tiền cho nó hay không."

  • "Clean air is a public good that benefits all citizens."

    "Không khí sạch là một hàng hóa công cộng mang lại lợi ích cho tất cả công dân."

  • "The government invests in infrastructure for the public good."

    "Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng vì lợi ích công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public good'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public good
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private good(hàng hóa tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Public good'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hàng hóa công cộng có hai đặc điểm chính: tính không loại trừ (non-excludability) và tính không cạnh tranh (non-rivalry). Tính không loại trừ nghĩa là không thể ngăn cản bất kỳ ai tiêu thụ hàng hóa, ngay cả khi họ không trả tiền. Tính không cạnh tranh nghĩa là việc một người tiêu thụ hàng hóa không làm giảm khả năng tiêu thụ của người khác. Ví dụ: quốc phòng, không khí sạch, và đèn đường là các hàng hóa công cộng. Hàng hóa công cộng thuần túy rất hiếm; nhiều hàng hóa được coi là 'gần' hàng hóa công cộng (quasi-public goods) vì chúng có thể bị tắc nghẽn (congestible) hoặc có thể loại trừ ở một mức độ nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Khi sử dụng 'for', nó thường biểu thị mục đích hoặc lợi ích, ví dụ: 'Investing in education is for the public good.' Khi sử dụng 'as', nó thường biểu thị vai trò hoặc chức năng, ví dụ: 'Clean air is vital as a public good.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public good'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)