(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public interest
C1

public interest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi ích công cộng quyền lợi công cộng vì lợi ích chung phúc lợi xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public interest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi ích công cộng; phúc lợi hoặc sự thịnh vượng của cộng đồng nói chung; lợi ích hoặc ưu thế của cộng đồng.

Definition (English Meaning)

The welfare or well-being of the general public; the benefit or advantage of the community.

Ví dụ Thực tế với 'Public interest'

  • "The government claims that the new law is in the public interest."

    "Chính phủ tuyên bố rằng luật mới là vì lợi ích công cộng."

  • "The media plays a crucial role in informing the public interest."

    "Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc thông báo về các vấn đề lợi ích công cộng."

  • "It is in the public interest to ensure that all citizens have access to education."

    "Đảm bảo rằng tất cả công dân đều được tiếp cận giáo dục là vì lợi ích công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public interest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public interest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common good(lợi ích chung)
public welfare(phúc lợi công cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

private interest(lợi ích cá nhân)
self-interest(tư lợi)

Từ liên quan (Related Words)

public policy(chính sách công)
public service(dịch vụ công)
public opinion(dư luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Public interest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public interest' đề cập đến những vấn đề ảnh hưởng đến toàn xã hội, không chỉ một cá nhân hay một nhóm nhỏ. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, pháp lý và truyền thông để biện minh cho các hành động hoặc chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In the public interest’: vì lợi ích công cộng, được thực hiện vì mục đích phục vụ lợi ích chung. 'Of public interest': mang tính chất, hoặc liên quan đến lợi ích công cộng. Ví dụ: A matter of public interest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public interest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)