non-rivalrous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-rivalrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối với một hàng hóa hoặc tài nguyên, việc tiêu thụ bởi một người không làm giảm số lượng có sẵn cho người khác tiêu thụ.
Definition (English Meaning)
Of a good or resource, such that consumption by one person does not reduce the amount available for consumption by another.
Ví dụ Thực tế với 'Non-rivalrous'
-
"Information is often considered a non-rivalrous good."
"Thông tin thường được coi là một hàng hóa không có tính cạnh tranh."
-
"Street lighting is a classic example of a non-rivalrous good."
"Đèn đường là một ví dụ điển hình về một hàng hóa không có tính cạnh tranh."
-
"National defense is both non-rivalrous and non-excludable."
"Quốc phòng vừa không có tính cạnh tranh vừa không thể loại trừ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-rivalrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-rivalrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-rivalrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính chất 'non-rivalrous' thường được sử dụng để mô tả hàng hóa công cộng. Ví dụ, việc một người xem một chương trình truyền hình không làm giảm khả năng người khác xem chương trình đó. Ngược lại với 'rivalrous' (có tính cạnh tranh/sử dụng), nơi việc tiêu thụ của một người làm giảm lượng hàng hóa còn lại cho người khác. Sự khác biệt này quan trọng trong việc xác định cách hàng hóa và dịch vụ được cung cấp và tài trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-rivalrous'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A public park is a non-rivalrous good because one person's enjoyment of it does not diminish another's.
|
Một công viên công cộng là một hàng hóa không có tính cạnh tranh vì việc một người tận hưởng nó không làm giảm sự tận hưởng của người khác. |
| Phủ định |
Clean water is not a non-rivalrous resource in drought-stricken areas, as one person's usage directly impacts availability for others.
|
Nước sạch không phải là một nguồn tài nguyên không có tính cạnh tranh ở những khu vực bị hạn hán, vì việc sử dụng của một người ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả dụng cho những người khác. |
| Nghi vấn |
When does information become less non-rivalrous, such as when it's patented or copyrighted?
|
Khi nào thông tin trở nên ít tính cạnh tranh hơn, chẳng hạn như khi nó được cấp bằng sáng chế hoặc bản quyền? |