(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commonweal
C1

commonweal

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi ích công cộng phúc lợi xã hội lợi ích chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonweal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phúc lợi hoặc lợi ích của công chúng; lợi ích công cộng; một quốc gia thịnh vượng.

Definition (English Meaning)

The welfare or benefit of the public; the public good; a commonwealth.

Ví dụ Thực tế với 'Commonweal'

  • "The government's policies are aimed at promoting the commonweal."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy lợi ích chung."

  • "Investing in education is vital for the commonweal."

    "Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng đối với lợi ích chung."

  • "The project was undertaken for the commonweal."

    "Dự án được thực hiện vì lợi ích chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commonweal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commonweal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public welfare(phúc lợi công cộng)
public good(lợi ích công cộng) common good(lợi ích chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

private interest(lợi ích cá nhân)
self-interest(tư lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commonweal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commonweal' nhấn mạnh đến trách nhiệm của chính phủ và công dân trong việc tạo ra một xã hội thịnh vượng và công bằng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội học. 'Commonweal' thường mang sắc thái trang trọng và có tính học thuật hơn so với các từ đồng nghĩa như 'public welfare' hoặc 'public good'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for the commonweal' mang ý nghĩa là 'vì lợi ích chung', 'hướng đến lợi ích công cộng'. Nó nhấn mạnh mục đích hoặc động cơ của một hành động hoặc chính sách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonweal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)