(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public insecurity
C1

public insecurity

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự bất an trong dân chúng tình trạng bất an xã hội nỗi lo sợ của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public insecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái lo sợ hoặc bất an lan rộng trong dân chúng liên quan đến sự an toàn, ổn định hoặc hạnh phúc, thường liên quan đến các yếu tố xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A state of widespread fear or anxiety within a population concerning safety, stability, or well-being, often related to social, economic, or political factors.

Ví dụ Thực tế với 'Public insecurity'

  • "The government's failure to address rising unemployment has led to widespread public insecurity."

    "Việc chính phủ không giải quyết tình trạng thất nghiệp gia tăng đã dẫn đến sự bất an lan rộng trong dân chúng."

  • "Reports of increased crime rates fueled public insecurity in the city."

    "Các báo cáo về tỷ lệ tội phạm gia tăng đã làm gia tăng sự bất an trong dân chúng ở thành phố."

  • "The spread of misinformation online contributes to public insecurity about the upcoming elections."

    "Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng góp phần vào sự bất an của công chúng về cuộc bầu cử sắp tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public insecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insecurity
  • Adjective: public, insecure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social anxiety(nỗi lo âu xã hội)
collective unease(sự bất an tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

public safety(an toàn công cộng)
social stability(ổn định xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Public insecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự bất an chung trong xã hội, không chỉ là cảm giác lo lắng cá nhân. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng xã hội khi có nhiều yếu tố đe dọa đến cuộc sống bình thường của người dân, ví dụ như tỷ lệ tội phạm gia tăng, bất ổn chính trị, hoặc khủng hoảng kinh tế. 'Public insecurity' khác với 'personal insecurity' (sự bất an cá nhân) ở phạm vi ảnh hưởng và nguyên nhân gốc rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Public insecurity about' thường ám chỉ nguyên nhân gây ra sự bất an, ví dụ 'public insecurity about rising crime rates'. 'Public insecurity over' thường chỉ một vấn đề cụ thể đang gây lo ngại, ví dụ 'public insecurity over the new economic policies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public insecurity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)