civil unrest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil unrest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất ổn dân sự, bao gồm các cuộc biểu tình công khai, tình trạng hỗn loạn, bạo loạn, v.v., thể hiện sự bất mãn của người dân đối với chính phủ hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.
Definition (English Meaning)
Public demonstrations, disorder, rioting, etc., indicative of a population's discontent with its government or other authority.
Ví dụ Thực tế với 'Civil unrest'
-
"The government is trying to quell the civil unrest by addressing the underlying issues."
"Chính phủ đang cố gắng dập tắt tình trạng bất ổn dân sự bằng cách giải quyết các vấn đề cơ bản."
-
"Civil unrest erupted after the announcement of the election results."
"Bất ổn dân sự bùng nổ sau khi công bố kết quả bầu cử."
-
"The civil unrest was fueled by widespread poverty and inequality."
"Tình trạng bất ổn dân sự bị thúc đẩy bởi nghèo đói và bất bình đẳng lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil unrest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil unrest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil unrest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ tình trạng bất ổn nghiêm trọng, có thể dẫn đến bạo lực và gây ảnh hưởng lớn đến xã hội. Nó khác với 'protest' (biểu tình) ở mức độ nghiêm trọng và quy mô. 'Civil unrest' mang tính tiêu cực và thường liên quan đến sự phá hoại, trong khi 'protest' có thể mang tính ôn hòa và hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Civil unrest *in* the country. (Bất ổn dân sự ở quốc gia đó.)
* over: Civil unrest *over* the new law. (Bất ổn dân sự về luật mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil unrest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.