social stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái xã hội tương đối ổn định, không có những thay đổi hoặc biến động gây rối loạn.
Definition (English Meaning)
The state of a society being relatively free from disruptive change or upheaval.
Ví dụ Thực tế với 'Social stability'
-
"The government's policies aim to promote social stability."
"Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy sự ổn định xã hội."
-
"Economic growth is essential for maintaining social stability."
"Tăng trưởng kinh tế là yếu tố cần thiết để duy trì sự ổn định xã hội."
-
"The lack of opportunities can lead to a breakdown in social stability."
"Sự thiếu hụt cơ hội có thể dẫn đến sự suy giảm sự ổn định xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
- Adjective: social, stable
- Adverb: socially, stably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'social stability' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và xã hội để mô tả một trạng thái cân bằng và trật tự. Nó khác với 'political stability' (sự ổn định chính trị) ở chỗ nó tập trung vào sự ổn định của xã hội nói chung, bao gồm cả các yếu tố văn hóa, kinh tế và các mối quan hệ xã hội, chứ không chỉ là chính phủ hoặc hệ thống chính trị. 'Social order' (trật tự xã hội) là một khái niệm liên quan, nhưng 'social stability' nhấn mạnh vào khả năng duy trì trật tự đó theo thời gian và chống lại các tác động gây rối loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Social stability in a country’ chỉ sự ổn định xã hội bên trong một quốc gia. ‘Social stability of a region’ chỉ sự ổn định xã hội của một khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.