(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public office
B2

public office

noun

Nghĩa tiếng Việt

chức vụ nhà nước chức vụ công vị trí công quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí có thẩm quyền hoặc dịch vụ do một người nắm giữ, người được bầu hoặc bổ nhiệm để thực hiện các nhiệm vụ công.

Definition (English Meaning)

A position of authority or service held by a person who is elected or appointed to carry out public duties.

Ví dụ Thực tế với 'Public office'

  • "Holding public office is a great responsibility."

    "Giữ chức vụ công là một trách nhiệm lớn."

  • "He was accused of abusing his public office for personal gain."

    "Anh ta bị cáo buộc lạm dụng chức vụ công để trục lợi cá nhân."

  • "She ran for public office but was defeated."

    "Cô ấy tranh cử vào chức vụ công nhưng đã thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political office(chức vụ chính trị)
government post(vị trí trong chính phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

private sector job(công việc thuộc khu vực tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Chính phủ

Ghi chú Cách dùng 'Public office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public office' thường đề cập đến các vị trí trong chính phủ, cả được bầu chọn (như tổng thống, nghị sĩ) và được bổ nhiệm (như bộ trưởng, thẩm phán). Nó nhấn mạnh tính chất phục vụ công chúng và trách nhiệm giải trình của người giữ chức vụ. Khác với 'private office' là văn phòng riêng của một cá nhân hoặc công ty, 'public office' là văn phòng thuộc về nhà nước hoặc chính quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

- **in public office**: Đang giữ chức vụ công. Ví dụ: He served *in public office* for many years.
- **to public office**: Được bầu hoặc bổ nhiệm vào chức vụ công. Ví dụ: She was elected *to public office*.
- **from public office**: Bị bãi nhiệm hoặc từ chức khỏi chức vụ công. Ví dụ: He resigned *from public office*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public office'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)