(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appointed
B2

appointed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được bổ nhiệm được chỉ định được trang bị có đầy đủ tiện nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appointed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bổ nhiệm, được chỉ định (cho một công việc hoặc trách nhiệm).

Definition (English Meaning)

Officially chosen for a job or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Appointed'

  • "She was appointed head of the department."

    "Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng."

  • "He was appointed chairman of the board."

    "Ông ấy được bổ nhiệm làm chủ tịch hội đồng quản trị."

  • "The apartment was appointed with all the latest appliances."

    "Căn hộ được trang bị tất cả các thiết bị mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appointed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: appoint
  • Adjective: appointed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Appointed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một người đã chính thức được chọn cho một vị trí. Nó nhấn mạnh tính chính thức của việc bổ nhiệm, thường là bởi một cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

* **Appointed to:** Chỉ vị trí hoặc vai trò mà ai đó được bổ nhiệm. Ví dụ: 'He was appointed to the committee.' (Anh ấy được bổ nhiệm vào ủy ban). * **Appointed as:** Tương tự như 'to', nhưng nhấn mạnh chức danh hoặc vai trò. Ví dụ: 'She was appointed as director.' (Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appointed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)