civil servant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil servant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc trong khu vực công, được tuyển dụng bởi một bộ phận hoặc cơ quan chính phủ.
Definition (English Meaning)
A person employed in the public sector by a government department or agency.
Ví dụ Thực tế với 'Civil servant'
-
"My father is a civil servant working for the Ministry of Education."
"Bố tôi là một công chức làm việc cho Bộ Giáo dục."
-
"Civil servants are expected to be impartial and objective."
"Công chức được kỳ vọng là phải vô tư và khách quan."
-
"The civil service offers a wide range of career opportunities."
"Nền công vụ cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil servant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil servant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil servant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'civil servant' thường chỉ những người làm việc cho chính phủ, không bao gồm các quan chức được bầu cử hoặc các nhân viên quân sự. Nó nhấn mạnh tính chất phục vụ cộng đồng và tuân thủ các quy tắc, quy định của nhà nước. Khác với 'public official' (quan chức nhà nước), 'civil servant' thường ám chỉ các vị trí hành chính, kỹ thuật, hoặc nghiệp vụ hơn là các vị trí chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil servant'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will become a successful civil servant.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ trở thành một công chức thành công. |
| Phủ định |
If he doesn't prepare well for the exam, he won't become a civil servant.
|
Nếu anh ấy không chuẩn bị kỹ cho kỳ thi, anh ấy sẽ không trở thành một công chức. |
| Nghi vấn |
Will she be happy if she becomes a civil servant?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc nếu cô ấy trở thành một công chức không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying diligently to become a civil servant.
|
Cô ấy đã học hành chăm chỉ để trở thành một công chức. |
| Phủ định |
They hadn't been preparing to be civil servants before the new policy was announced.
|
Họ đã không chuẩn bị để trở thành công chức trước khi chính sách mới được công bố. |
| Nghi vấn |
Had he been working as a civil servant before he decided to retire?
|
Ông ấy đã làm việc như một công chức trước khi quyết định nghỉ hưu phải không? |