(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public opinions
B2

public opinions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư luận ý kiến công chúng quan điểm của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public opinions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những quan điểm phổ biến trong công chúng.

Definition (English Meaning)

The views prevalent among the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Public opinions'

  • "Public opinions on healthcare are highly divided."

    "Dư luận về chăm sóc sức khỏe rất chia rẽ."

  • "The government needs to listen to public opinions."

    "Chính phủ cần lắng nghe ý kiến của công chúng."

  • "Public opinions can be shaped by media coverage."

    "Dư luận có thể được định hình bởi việc đưa tin của giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public opinions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular sentiment(tình cảm phổ biến)
general consensus(sự đồng thuận chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

private opinion(ý kiến cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

poll(cuộc thăm dò)
survey(khảo sát)
propaganda(tuyên truyền) public relations(quan hệ công chúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Public opinions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp các thái độ, niềm tin và quan điểm của một bộ phận lớn dân chúng về một vấn đề cụ thể. Nó khác với 'private opinions', vốn là quan điểm cá nhân không được chia sẻ rộng rãi. 'Public opinion' có thể ảnh hưởng đến chính sách công, kết quả bầu cử và hành vi của doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about regarding

Các giới từ này được sử dụng để chỉ chủ đề mà 'public opinions' hướng đến. Ví dụ: 'Public opinion on climate change' (dư luận về biến đổi khí hậu), 'Public opinion about the new law' (dư luận về luật mới), 'Public opinion regarding the election' (dư luận về cuộc bầu cử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public opinions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)