(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popular sentiment
C1

popular sentiment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tình cảm quần chúng ý dân cảm xúc phổ biến trong dân chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular sentiment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm hoặc ý kiến được nhiều người chấp nhận hoặc cảm nhận rộng rãi trong công chúng.

Definition (English Meaning)

A view or opinion that is widely held or generally felt by the public.

Ví dụ Thực tế với 'Popular sentiment'

  • "The government needs to take into account the popular sentiment regarding the new tax laws."

    "Chính phủ cần phải xem xét đến cảm xúc phổ biến của người dân về luật thuế mới."

  • "Popular sentiment is turning against the war."

    "Cảm xúc của công chúng đang chống lại cuộc chiến."

  • "The candidate tapped into the popular sentiment for change."

    "Ứng cử viên đã khai thác được cảm xúc phổ biến về sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popular sentiment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public opinion(ý kiến công chúng)
general feeling(cảm nhận chung)
prevailing mood(tâm trạng chủ đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpopular opinion(ý kiến không phổ biến)
minority view(quan điểm thiểu số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Popular sentiment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả ý kiến hoặc cảm xúc phổ biến của một nhóm lớn người, đặc biệt là về một vấn đề chính trị hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất lan tỏa và được nhiều người đồng tình của cảm xúc này. Khác với 'public opinion', 'popular sentiment' nhấn mạnh yếu tố cảm xúc và sự đồng thuận tự nhiên hơn là một khảo sát hay thăm dò ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding about towards

'Popular sentiment regarding/about X' chỉ ra cảm xúc phổ biến liên quan đến chủ đề X. 'Popular sentiment towards Y' chỉ ra cảm xúc phổ biến đối với đối tượng Y, thường mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular sentiment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)