public prosecutor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public prosecutor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luật sư đại diện cho chính phủ trong một vụ án hình sự và có nhiệm vụ chứng minh bị cáo có tội; còn được gọi là luật sư truy tố hoặc công tố viên quận.
Definition (English Meaning)
A lawyer who represents the government in a criminal case and whose job is to prove the defendant guilty; also known as a prosecuting attorney or district attorney.
Ví dụ Thực tế với 'Public prosecutor'
-
"The public prosecutor presented compelling evidence that proved the defendant's guilt beyond a reasonable doubt."
"Công tố viên đã trình bày những bằng chứng thuyết phục chứng minh tội của bị cáo một cách không còn nghi ngờ gì nữa."
-
"The public prosecutor argued that the evidence clearly showed premeditation."
"Công tố viên tranh luận rằng bằng chứng cho thấy rõ ràng sự chuẩn bị trước."
-
"The public prosecutor decided not to press charges due to lack of sufficient evidence."
"Công tố viên quyết định không truy tố vì thiếu bằng chứng đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public prosecutor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public prosecutor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public prosecutor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'public prosecutor' nhấn mạnh vai trò của người này là đại diện cho lợi ích công cộng và xã hội. Khác với luật sư bào chữa, người bảo vệ quyền lợi của bị cáo, công tố viên phải đảm bảo pháp luật được thực thi công bằng và chính xác. Cần phân biệt với 'private prosecutor' (công tố viên tư nhân), là người không đại diện cho chính phủ mà đại diện cho một cá nhân hoặc tổ chức trong một số trường hợp hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ cơ quan hoặc khu vực mà công tố viên đại diện (ví dụ: public prosecutor of the district). 'for' thường dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà công tố viên hành động (ví dụ: public prosecutor for the people).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public prosecutor'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a public prosecutor.
|
Anh ấy là một công tố viên. |
| Phủ định |
They are not public prosecutors.
|
Họ không phải là công tố viên. |
| Nghi vấn |
Is she the public prosecutor in this case?
|
Cô ấy có phải là công tố viên trong vụ án này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The public prosecutor presented compelling evidence in court.
|
Công tố viên đã trình bày bằng chứng thuyết phục tại tòa. |
| Phủ định |
The public prosecutor did not believe the witness's testimony.
|
Công tố viên không tin lời khai của nhân chứng. |
| Nghi vấn |
Did the public prosecutor successfully argue the case?
|
Công tố viên đã tranh luận thành công vụ án phải không? |