public services
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ do chính phủ hoặc các cơ quan công cộng khác cung cấp để phục vụ lợi ích của công chúng.
Definition (English Meaning)
Services offered by the government or other public bodies to benefit the public.
Ví dụ Thực tế với 'Public services'
-
"Access to quality public services is essential for a healthy society."
"Tiếp cận các dịch vụ công chất lượng là điều cần thiết cho một xã hội lành mạnh."
-
"The government is investing heavily in public services."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dịch vụ công."
-
"Citizens rely on public services for their basic needs."
"Công dân dựa vào các dịch vụ công cho các nhu cầu cơ bản của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public services
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'public services' thường bao gồm nhiều loại dịch vụ khác nhau như giáo dục, y tế, giao thông công cộng, cứu hỏa, cảnh sát, thư viện, và các dịch vụ phúc lợi xã hội. Các dịch vụ này thường được tài trợ bằng tiền thuế và được cung cấp miễn phí hoặc với chi phí thấp cho người dân. Khác với 'private services' do các công ty tư nhân cung cấp, 'public services' nhấn mạnh tính phục vụ cộng đồng và trách nhiệm của nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực: 'working in public services'. Khi sử dụng 'for', nó chỉ mục đích: 'programs for public services'. Khi sử dụng 'to', nó chỉ sự tiếp cận hoặc hướng tới: 'access to public services'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public services'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Public services are essential for a well-functioning society.
|
Các dịch vụ công là rất cần thiết cho một xã hội hoạt động tốt. |
| Phủ định |
Many people believe that public services should not be privatized.
|
Nhiều người tin rằng các dịch vụ công không nên được tư nhân hóa. |
| Nghi vấn |
Are public services adequately funded in this area?
|
Các dịch vụ công có được tài trợ đầy đủ trong khu vực này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides essential public services to all citizens.
|
Chính phủ cung cấp các dịch vụ công thiết yếu cho tất cả công dân. |
| Phủ định |
The city council does not adequately fund all public services.
|
Hội đồng thành phố không tài trợ đầy đủ cho tất cả các dịch vụ công. |
| Nghi vấn |
Does the state prioritize funding for public services over other sectors?
|
Bang có ưu tiên tài trợ cho các dịch vụ công hơn các lĩnh vực khác không? |