(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government services
B2

government services

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ chính phủ các dịch vụ công do chính phủ cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government services'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dịch vụ được chính phủ cung cấp cho công dân của mình, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, cơ sở hạ tầng và các chương trình phúc lợi xã hội.

Definition (English Meaning)

Services provided by a government to its citizens, such as healthcare, education, infrastructure, and social welfare programs.

Ví dụ Thực tế với 'Government services'

  • "Access to quality government services is essential for a thriving society."

    "Tiếp cận các dịch vụ chính phủ chất lượng là điều cần thiết cho một xã hội phát triển."

  • "The government is investing in improving government services such as transportation and healthcare."

    "Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện các dịch vụ chính phủ như giao thông và chăm sóc sức khỏe."

  • "Citizens can access many government services online."

    "Công dân có thể truy cập nhiều dịch vụ chính phủ trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government services'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government services
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private services(dịch vụ tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Government services'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa rộng, bao gồm tất cả các dịch vụ mà chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp cho người dân. Nó nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc đáp ứng nhu cầu của xã hội. Khác với 'public services' (dịch vụ công) có thể bao gồm cả những dịch vụ do tư nhân cung cấp nhưng được kiểm soát bởi chính phủ, 'government services' thường chỉ các dịch vụ do chính phủ trực tiếp quản lý và điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to by

‘Government services for’: Dịch vụ chính phủ dành cho đối tượng nào (ví dụ: Government services for seniors). ‘Government services to’: Dịch vụ chính phủ cung cấp cho ai (ví dụ: Government services to the public). ‘Government services by’: Dịch vụ chính phủ được cung cấp bởi ai (ví dụ: Government services by the federal government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government services'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Utilizing government services is essential for citizens' well-being.
Sử dụng các dịch vụ chính phủ là điều cần thiết cho phúc lợi của người dân.
Phủ định
Not utilizing government services can lead to many difficulties.
Không sử dụng các dịch vụ chính phủ có thể dẫn đến nhiều khó khăn.
Nghi vấn
Is accessing government services a complicated process?
Việc tiếp cận các dịch vụ chính phủ có phải là một quá trình phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)