(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publicize
B2

publicize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

công khai quảng bá tuyên truyền loan tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai hóa, quảng bá, làm cho cái gì đó được biết đến rộng rãi.

Definition (English Meaning)

To make something widely known.

Ví dụ Thực tế với 'Publicize'

  • "The company decided to publicize its new product through a massive advertising campaign."

    "Công ty quyết định quảng bá sản phẩm mới của mình thông qua một chiến dịch quảng cáo lớn."

  • "The event was widely publicized in the local newspapers."

    "Sự kiện đã được quảng bá rộng rãi trên các tờ báo địa phương."

  • "The government is trying to publicize the dangers of smoking."

    "Chính phủ đang cố gắng công khai những nguy hiểm của việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publicize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advertise(quảng cáo)
promote(xúc tiến, quảng bá)
announce(thông báo)
broadcast(phát sóng, loan tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Publicize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'publicize' nhấn mạnh hành động chủ động làm cho thông tin được lan truyền và được nhiều người biết đến. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các phương tiện truyền thông, quảng cáo hoặc các kênh khác để đạt được sự chú ý công khai. Khác với 'announce' (thông báo), 'publicize' mang tính chủ động và có mục đích quảng bá hơn. So với 'advertise' (quảng cáo), 'publicize' thường mang tính thông tin, không nhất thiết hướng đến mục đích thương mại trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Ví dụ: 'publicize something about something else' (công khai điều gì về điều gì khác), 'publicize something to someone' (công khai điều gì cho ai đó). 'Publicize about' thường dùng để chỉ chủ đề được công khai, ví dụ: 'They publicized about the new product.' 'Publicize to' thường chỉ đối tượng mục tiêu, ví dụ: 'They publicized the event to potential attendees.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)