puerperal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puerperal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, hoặc xảy ra trong, giai đoạn sau khi sinh con (hậu sản).
Definition (English Meaning)
Relating to, or occurring during, the period after childbirth.
Ví dụ Thực tế với 'Puerperal'
-
"Puerperal fever was a common and deadly infection in the past."
"Sốt hậu sản từng là một bệnh nhiễm trùng phổ biến và gây tử vong trong quá khứ."
-
"She developed puerperal sepsis after a home birth."
"Cô ấy bị nhiễm trùng huyết hậu sản sau khi sinh tại nhà."
-
"Puerperal psychosis is a rare but serious mental health condition."
"Loạn thần hậu sản là một tình trạng sức khỏe tâm thần hiếm gặp nhưng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puerperal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: puerperal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puerperal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puerperal' thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế để mô tả các bệnh, tình trạng hoặc biến chứng xảy ra trong giai đoạn hậu sản. Nó mang tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khác với các từ như 'postnatal' hoặc 'postpartum' mà có thể dùng rộng hơn, 'puerperal' nhấn mạnh khía cạnh y học và khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In puerperal women’: chỉ đối tượng nghiên cứu/bệnh nhân đang trong giai đoạn hậu sản. ‘With puerperal fever’: mô tả một bệnh trạng cụ thể liên quan đến giai đoạn hậu sản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puerperal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.