(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulmonary embolism
C1

pulmonary embolism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyên tắc phổi tắc mạch phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary embolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tắc nghẽn một động mạch trong phổi bởi một vật chất đã di chuyển từ nơi khác trong cơ thể thông qua đường máu.

Definition (English Meaning)

A blockage of an artery in the lungs by a substance that has travelled from elsewhere in the body via the bloodstream.

Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary embolism'

  • "The patient was diagnosed with a pulmonary embolism after experiencing sudden chest pain and shortness of breath."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị thuyên tắc phổi sau khi trải qua cơn đau ngực đột ngột và khó thở."

  • "A massive pulmonary embolism can be life-threatening."

    "Thuyên tắc phổi ồ ạt có thể đe dọa tính mạng."

  • "Early diagnosis and treatment of pulmonary embolism are crucial."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm thuyên tắc phổi là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary embolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulmonary embolism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lung clot(cục máu đông phổi)
pulmonary thromboembolism(thuyên tắc huyết khối phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

deep vein thrombosis(huyết khối tĩnh mạch sâu)
anticoagulant(thuốc chống đông máu)
vena cava filter(bộ lọc tĩnh mạch chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary embolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pulmonary embolism là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng. Mức độ nghiêm trọng của nó phụ thuộc vào kích thước của cục máu đông và vị trí tắc nghẽn trong động mạch phổi. Nó thường là do huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở chân hoặc khung chậu di chuyển đến phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in*: Sử dụng để chỉ vị trí của tắc nghẽn (ví dụ: a clot in the pulmonary artery). *with*: Sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan hoặc các biến chứng (ví dụ: pulmonary embolism with infarction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary embolism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)