(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory
B2

respiratory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hô hấp liên quan đến hô hấp hệ hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến sự hô hấp hoặc các cơ quan hô hấp.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting respiration or the organs of respiration.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory'

  • "She suffers from a respiratory disease."

    "Cô ấy bị mắc bệnh về đường hô hấp."

  • "The respiratory system includes the lungs and airways."

    "Hệ hô hấp bao gồm phổi và đường thở."

  • "Smoking can cause serious respiratory problems."

    "Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: respiratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respiratory' thường được sử dụng để mô tả các bệnh, vấn đề hoặc thiết bị liên quan đến hệ hô hấp. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với quá trình trao đổi khí trong cơ thể. Cần phân biệt với các từ như 'pulmonary' (thuộc về phổi) vì 'respiratory' bao hàm cả hệ thống, không chỉ phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc bệnh trạng, ví dụ: 'respiratory illness with fever'. 'in' có thể dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'problems in the respiratory system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient had been experiencing respiratory difficulties for several days before seeking medical attention.
Bệnh nhân đã bị khó thở trong vài ngày trước khi tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Phủ định
She hadn't been showing any respiratory symptoms before the sudden onset of the illness.
Cô ấy đã không có bất kỳ triệu chứng hô hấp nào trước khi bệnh khởi phát đột ngột.
Nghi vấn
Had the doctor been monitoring his respiratory rate closely since the surgery?
Bác sĩ đã theo dõi chặt chẽ nhịp thở của anh ấy kể từ sau ca phẫu thuật phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is checking the patient's respiratory system.
Bác sĩ đang kiểm tra hệ hô hấp của bệnh nhân.
Phủ định
The patient isn't having respiratory problems right now.
Bệnh nhân hiện không gặp vấn đề về hô hấp.
Nghi vấn
Are they monitoring his respiratory rate?
Họ có đang theo dõi nhịp hô hấp của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)