pulmonologist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh về hệ hô hấp.
Definition (English Meaning)
A physician who specializes in the diagnosis and treatment of diseases of the respiratory system.
Ví dụ Thực tế với 'Pulmonologist'
-
"If you have a persistent cough, you should consult a pulmonologist."
"Nếu bạn bị ho dai dẳng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa hô hấp."
-
"The pulmonologist ordered a chest X-ray to evaluate the patient's lung condition."
"Bác sĩ chuyên khoa hô hấp đã yêu cầu chụp X-quang ngực để đánh giá tình trạng phổi của bệnh nhân."
-
"She is a leading pulmonologist in the field of cystic fibrosis."
"Cô ấy là một bác sĩ chuyên khoa hô hấp hàng đầu trong lĩnh vực xơ nang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulmonologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulmonologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pulmonologist là một bác sĩ chuyên điều trị các bệnh liên quan đến phổi và đường hô hấp. Họ có kiến thức chuyên sâu về các bệnh như hen suyễn, viêm phổi, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), xơ nang, ung thư phổi và các rối loạn hô hấp khác. Họ sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán khác nhau như chụp X-quang ngực, xét nghiệm chức năng phổi và nội soi phế quản để xác định tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được sử dụng khi đề cập đến kinh nghiệm hoặc sự thành thạo của bác sĩ: 'He is experienced with pulmonology'. 'for' thường được sử dụng khi nói đến mục đích của việc đến gặp bác sĩ: 'I went to see a pulmonologist for my cough'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonologist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.