(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronchitis
B2

bronchitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm phế quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronchitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm màng nhầy trong ống phế quản. Nó thường gây ra co thắt phế quản và ho.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the mucous membrane in the bronchial tubes. It typically causes bronchospasm and coughing.

Ví dụ Thực tế với 'Bronchitis'

  • "He was diagnosed with acute bronchitis after experiencing a persistent cough and shortness of breath."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc viêm phế quản cấp tính sau khi bị ho dai dẳng và khó thở."

  • "Smoking is a major risk factor for chronic bronchitis."

    "Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm phế quản mãn tính."

  • "The doctor prescribed antibiotics to treat his bronchitis."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh viêm phế quản của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronchitis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bronchitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bronchitis thường được phân loại thành cấp tính (thường do nhiễm trùng virus) và mãn tính (thường liên quan đến hút thuốc hoặc tiếp xúc với các chất kích thích khác). Sự khác biệt chính nằm ở thời gian mắc bệnh và nguyên nhân gây ra nó. Viêm phế quản cấp tính thường tự khỏi, trong khi viêm phế quản mãn tính kéo dài ít nhất ba tháng trong hai năm liên tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

Sử dụng 'with' để chỉ các triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm với viêm phế quản (ví dụ: 'He suffered from bronchitis with a persistent cough'). Sử dụng 'from' để chỉ nguyên nhân gây ra viêm phế quản (ví dụ: 'She got bronchitis from smoking').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronchitis'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smoking can cause bronchitis.
Hút thuốc có thể gây ra viêm phế quản.
Phủ định
She doesn't have bronchitis, it's just a cold.
Cô ấy không bị viêm phế quản, chỉ là cảm lạnh thôi.
Nghi vấn
Does he have chronic bronchitis?
Anh ấy có bị viêm phế quản mãn tính không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smoking often causes bronchitis.
Hút thuốc thường gây ra viêm phế quản.
Phủ định
She does not have bronchitis.
Cô ấy không bị viêm phế quản.
Nghi vấn
Does he have chronic bronchitis?
Anh ấy có bị viêm phế quản mãn tính không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bronchitic patient was given antibiotics by the doctor.
Bệnh nhân bị viêm phế quản đã được bác sĩ cho dùng thuốc kháng sinh.
Phủ định
Bronchitis is not caused by a healthy lifestyle.
Viêm phế quản không phải do lối sống lành mạnh gây ra.
Nghi vấn
Can bronchitis be prevented by wearing a mask?
Viêm phế quản có thể được ngăn ngừa bằng cách đeo khẩu trang không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has bronchitis, doesn't he?
Anh ấy bị viêm phế quản, phải không?
Phủ định
She doesn't have bronchitic symptoms, does she?
Cô ấy không có triệu chứng viêm phế quản, phải không?
Nghi vấn
They haven't had bronchitis before, have they?
Họ chưa từng bị viêm phế quản trước đây, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new treatment is available, the patient will have been suffering from chronic bronchitic symptoms for over a year.
Vào thời điểm phương pháp điều trị mới có sẵn, bệnh nhân sẽ đã phải chịu đựng các triệu chứng viêm phế quản mãn tính trong hơn một năm.
Phủ định
The doctor won't have been prescribing antibiotics for long before realizing the bronchitis is viral.
Bác sĩ sẽ không kê đơn thuốc kháng sinh được lâu trước khi nhận ra rằng bệnh viêm phế quản là do virus.
Nghi vấn
Will the child have been coughing for more than two weeks before we decide to take him to a specialist for his bronchitis?
Liệu đứa trẻ sẽ đã ho hơn hai tuần trước khi chúng ta quyết định đưa nó đến bác sĩ chuyên khoa để khám bệnh viêm phế quản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)