motivated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có động lực, hăng hái làm việc và cố gắng vì bạn có một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Eager to do things and work hard because you have a particular aim.
Ví dụ Thực tế với 'Motivated'
-
"She's a highly motivated student."
"Cô ấy là một sinh viên có động lực cao."
-
"Our employees are highly motivated to achieve the company's goals."
"Nhân viên của chúng tôi có động lực cao để đạt được các mục tiêu của công ty."
-
"He is motivated by a desire to help others."
"Anh ấy được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: motivate
- Adjective: motivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motivated' thường được sử dụng để mô tả một người có động lực bên trong để đạt được điều gì đó. Nó khác với 'inspired' (được truyền cảm hứng) ở chỗ 'motivated' nhấn mạnh sự chủ động và mục tiêu rõ ràng, trong khi 'inspired' nhấn mạnh sự hứng khởi và sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Motivated by' chỉ ra yếu tố bên ngoài thúc đẩy hành động. Ví dụ: 'He was motivated by the desire to succeed'. 'Motivated to' chỉ ra mục tiêu cụ thể mà người đó muốn đạt được. Ví dụ: 'She is highly motivated to learn a new language'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivated'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was highly motivated, he finished the project ahead of schedule.
|
Bởi vì anh ấy có động lực cao, anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
Although she is talented, she doesn't perform well unless she is motivated by a challenge.
|
Mặc dù cô ấy tài năng, cô ấy không thể hiện tốt trừ khi cô ấy được thúc đẩy bởi một thử thách. |
| Nghi vấn |
If I offer a bonus, will the team be motivated to increase sales?
|
Nếu tôi đưa ra một khoản tiền thưởng, liệu nhóm có được thúc đẩy để tăng doanh số không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been motivating her team with rewards before the project's unexpected failure.
|
Cô ấy đã liên tục thúc đẩy đội của mình bằng những phần thưởng trước khi dự án thất bại bất ngờ. |
| Phủ định |
They hadn't been feeling motivated enough to complete the task before the deadline extension.
|
Họ đã không cảm thấy đủ động lực để hoàn thành nhiệm vụ trước khi gia hạn thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he been motivating the students by offering extra credit?
|
Anh ấy đã thúc đẩy học sinh bằng cách cho thêm điểm cộng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been getting more motivated to learn English recently.
|
Gần đây cô ấy ngày càng có động lực học tiếng Anh hơn. |
| Phủ định |
They haven't been motivated to participate in the project.
|
Họ đã không có động lực tham gia vào dự án. |
| Nghi vấn |
Has he been motivated by the positive feedback he's received?
|
Có phải anh ấy đã được thúc đẩy bởi những phản hồi tích cực mà anh ấy nhận được không? |