(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punctual
B1

punctual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng giờ không trễ giờ chính xác về thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punctual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến hoặc làm việc gì đó vào đúng thời gian dự kiến hoặc đúng giờ; không trễ.

Definition (English Meaning)

Arriving or doing something at the expected or correct time; not late.

Ví dụ Thực tế với 'Punctual'

  • "She is always punctual for her appointments."

    "Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình."

  • "Being punctual shows respect for others' time."

    "Đúng giờ thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác."

  • "Punctual delivery is crucial in the supply chain."

    "Giao hàng đúng giờ là rất quan trọng trong chuỗi cung ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punctual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

on time(đúng giờ)
prompt(nhanh chóng, đúng giờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

late(trễ, muộn)
tardy(chậm trễ)

Từ liên quan (Related Words)

schedule(lịch trình)
deadline(hạn chót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Punctual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Punctual nhấn mạnh sự chính xác về thời gian, thường liên quan đến các cuộc hẹn, lịch trình hoặc deadline. Khác với 'on time' (đúng giờ) có thể mang ý nghĩa chung chung hơn, 'punctual' thường được dùng để chỉ sự cẩn thận và tôn trọng thời gian. Ví dụ, 'He is always on time for work' (Anh ấy luôn đúng giờ đi làm) chỉ đơn giản là anh ấy không đi muộn. Trong khi đó, 'She is very punctual for meetings' (Cô ấy rất đúng giờ trong các cuộc họp) hàm ý cô ấy luôn đến đúng giờ quy định, thể hiện sự tôn trọng với những người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ mục đích hoặc sự kiện mà ai đó đúng giờ. Ví dụ: 'He is punctual for his appointments' (Anh ấy đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punctual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)