(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punter
B2

punter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đặt cược khách hàng (thông tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đặt cược, đặc biệt là vào các cuộc đua ngựa hoặc các sự kiện thể thao.

Definition (English Meaning)

A person who places a bet, especially on horse races or sports events.

Ví dụ Thực tế với 'Punter'

  • "He's a regular punter at the racetrack."

    "Anh ấy là một người đặt cược thường xuyên tại trường đua."

  • "The punters lost a lot of money on that race."

    "Những người đặt cược đã mất rất nhiều tiền vào cuộc đua đó."

  • "Are you a theatre punter or are you more into sports?"

    "Bạn là một khán giả đến rạp hát hay bạn thích thể thao hơn?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: punter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc Thể thao (thông tục) Người nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Punter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'punter' thường được sử dụng trong ngữ cảnh cờ bạc và thể thao, chỉ người tham gia bằng cách đặt cược tiền. Nó có thể mang sắc thái thân mật hoặc hơi mỉa mai. Trong một số trường hợp, 'punter' có thể chỉ đơn giản là một khách hàng trả tiền cho một dịch vụ, đặc biệt là trong ngành giải trí. So với 'gambler', 'punter' có thể ngụ ý một mức độ nghiệp dư hoặc ít nghiêm túc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Ví dụ: 'punter on horse racing', 'punter with a lot of money'.
'on' dùng khi nói về đối tượng được đặt cược.
'with' dùng khi nói về đặc điểm của người đặt cược.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)