gambler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gambler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đánh bạc, đặc biệt là với số tiền tương đối lớn.
Definition (English Meaning)
A person who gambles, especially for relatively high stakes.
Ví dụ Thực tế với 'Gambler'
-
"He's a compulsive gambler who has lost all his savings."
"Anh ta là một người nghiện cờ bạc và đã mất hết tiền tiết kiệm."
-
"She became a professional gambler at the age of 21."
"Cô ấy trở thành một người đánh bạc chuyên nghiệp ở tuổi 21."
-
"He warned his son against becoming a gambler."
"Anh ấy cảnh báo con trai mình đừng trở thành một người đánh bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gambler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gambler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gambler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gambler' thường được dùng để chỉ những người tham gia các trò chơi may rủi với mục đích kiếm tiền hoặc vì niềm vui, nhưng thường ám chỉ việc đặt cược số tiền đáng kể. Khác với 'player' (người chơi) mang nghĩa rộng hơn, 'gambler' nhấn mạnh vào yếu tố rủi ro tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'on' is used to specify what the gambler is betting on. For example, 'He gambled on the horse race'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gambler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.