(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wager
B2

wager

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặt cược cá cược đánh cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tiền đặt cược, vật đặt cược; sự đánh cược, cuộc đánh cược

Definition (English Meaning)

an amount of money that you risk on the result of a game, competition, or other event

Ví dụ Thực tế với 'Wager'

  • "He placed a wager of $10 on the race."

    "Anh ấy đã đặt cược 10 đô la vào cuộc đua."

  • "I'm willing to wager that it will rain tomorrow."

    "Tôi sẵn sàng cá rằng ngày mai sẽ mưa."

  • "He lost a large wager on the football game."

    "Anh ấy đã thua một khoản tiền cược lớn trong trận bóng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wager
  • Verb: wager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bet(cược, đánh cược)
gamble(đánh bạc, cờ bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền cụ thể được đặt cược, hoặc hành động đặt cược nói chung. Nó nhấn mạnh yếu tố rủi ro và hy vọng vào kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'Wager on' dùng để chỉ bạn đặt cược vào điều gì sẽ xảy ra. Ví dụ: I wagered on the horse to win. 'Wager against' dùng để chỉ bạn đặt cược vào điều gì đó sẽ không xảy ra. Ví dụ: I wouldn't wager against him winning.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wager'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gambler, who often wagers large sums of money, is known for his risky lifestyle.
Người đánh bạc, người thường xuyên cá cược những khoản tiền lớn, được biết đến với lối sống mạo hiểm của mình.
Phủ định
She refused the wager, which seemed unfair to her, because the odds were heavily stacked against her favor.
Cô ấy từ chối cuộc cá cược, mà cô ấy cảm thấy không công bằng, bởi vì tỷ lệ cược hoàn toàn bất lợi cho cô ấy.
Nghi vấn
Is this the horse whose performance suggests it's worth a significant wager?
Đây có phải là con ngựa mà màn trình diễn của nó cho thấy nó đáng để cá cược một số tiền lớn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might wager all his savings on that horse.
Anh ấy có thể đặt cược tất cả tiền tiết kiệm của mình vào con ngựa đó.
Phủ định
She shouldn't wager more than she can afford to lose.
Cô ấy không nên cá cược nhiều hơn số tiền cô ấy có thể để mất.
Nghi vấn
Could you wager a small amount for me?
Bạn có thể cá cược một khoản nhỏ cho tôi được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wager that they will win the game.
Tôi cá rằng họ sẽ thắng trận đấu.
Phủ định
She does not wager her money on risky investments.
Cô ấy không cá tiền của mình vào những khoản đầu tư rủi ro.
Nghi vấn
Will you wager your car on the outcome?
Bạn có cá chiếc xe của bạn vào kết quả không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing he had a good chance of winning, he made a significant wager, and his confidence paid off.
Biết rằng anh ta có cơ hội thắng cao, anh ta đã đặt một cược lớn, và sự tự tin của anh ta đã được đền đáp.
Phủ định
Even after reviewing the statistics, he didn't wager, because he was still uncertain about the outcome.
Ngay cả sau khi xem xét các số liệu thống kê, anh ta đã không đặt cược, bởi vì anh ta vẫn không chắc chắn về kết quả.
Nghi vấn
Considering the long odds, would you wager, or would you rather keep your money safe?
Xem xét tỷ lệ cược rất thấp, bạn có đặt cược không, hay bạn muốn giữ tiền của mình an toàn hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please wager responsibly.
Hãy cá cược có trách nhiệm.
Phủ định
Don't wager more than you can afford to lose.
Đừng cá cược nhiều hơn số tiền bạn có thể thua.
Nghi vấn
Do wager if you feel lucky!
Cứ cá cược nếu bạn cảm thấy may mắn!

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he would wager all his money on the horse.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ cá tất cả tiền của mình vào con ngựa đó.
Phủ định
She told me that she did not wager on any of the races.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không cá vào bất kỳ cuộc đua nào.
Nghi vấn
They asked if I had ever wagered more than I could afford to lose.
Họ hỏi liệu tôi đã bao giờ cá nhiều hơn số tiền tôi có thể để mất hay chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will wager his entire fortune on this horse race.
Anh ấy sẽ cá cược toàn bộ tài sản của mình vào cuộc đua ngựa này.
Phủ định
They didn't wager any money on the game last night.
Họ đã không cá cược đồng nào vào trò chơi tối qua.
Nghi vấn
How much did you wager on the outcome of the election?
Bạn đã cá bao nhiêu tiền vào kết quả của cuộc bầu cử?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I was wagering all my savings on that horse race.
Tôi đã đặt cược tất cả tiền tiết kiệm của mình vào cuộc đua ngựa đó.
Phủ định
They were not wagering any money because they didn't trust the game.
Họ đã không đặt cược bất kỳ tiền nào vì họ không tin tưởng trò chơi.
Nghi vấn
Were you wagering against your own team?
Bạn có đang cá cược chống lại đội của bạn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wagers a lot of money on horse races.
Anh ấy cá cược rất nhiều tiền vào các cuộc đua ngựa.
Phủ định
She does not wager on sports; she prefers to invest.
Cô ấy không cá cược vào thể thao; cô ấy thích đầu tư hơn.
Nghi vấn
Do they wager on the outcome of the election?
Họ có cá cược vào kết quả của cuộc bầu cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)