(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purchased
B1

purchased

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã mua mua tậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'purchase': mua cái gì đó bằng cách trả tiền; mua.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'purchase': to acquire (something) by paying for it; to buy.

Ví dụ Thực tế với 'Purchased'

  • "She purchased a new car last week."

    "Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới vào tuần trước."

  • "The company purchased new equipment to improve efficiency."

    "Công ty đã mua thiết bị mới để cải thiện hiệu quả."

  • "Tickets can be purchased online or at the box office."

    "Vé có thể được mua trực tuyến hoặc tại quầy bán vé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purchased'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bought(đã mua)
acquired(đã có được)

Trái nghĩa (Antonyms)

sold(đã bán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Purchased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Purchased' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'purchase'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động mua một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ. 'Purchase' mang tính trang trọng hơn so với 'buy'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Purchased from': mua từ ai/từ đâu. Ví dụ: 'I purchased this book from Amazon.' 'Purchased with': mua bằng cái gì (phương tiện thanh toán). Ví dụ: 'I purchased the car with a loan.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchased'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he purchased the car yesterday is undeniable.
Việc anh ấy đã mua chiếc xe hôm qua là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether she purchased the tickets online is not confirmed.
Việc cô ấy đã mua vé trực tuyến hay chưa vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Why he purchased such an expensive item is a mystery to us.
Tại sao anh ấy lại mua một món đồ đắt tiền như vậy là một điều bí ẩn đối với chúng tôi.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Purchase the tickets now!
Hãy mua vé ngay bây giờ!
Phủ định
Don't purchase any items until you check the prices.
Đừng mua bất kỳ mặt hàng nào cho đến khi bạn kiểm tra giá.
(Vị trí vocab_tab4_inline)