paying
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'pay': Trả tiền (cho ai đó) để mua hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp, hoặc để thực hiện một nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'pay': Giving (someone) money for goods or services rendered, or to fulfill an obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Paying'
-
"She is paying for her education by working part-time."
"Cô ấy đang trả tiền cho việc học của mình bằng cách làm việc bán thời gian."
-
"Are you paying by cash or credit card?"
"Bạn trả bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?"
-
"The company is paying close attention to customer feedback."
"Công ty đang chú ý kỹ lưỡng đến phản hồi của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Paying' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động trả tiền đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ, nhưng ít phổ biến hơn. Khác với 'payment' (danh từ chỉ sự thanh toán), 'paying' nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'paying for', nó ám chỉ việc trả tiền để mua một cái gì đó hoặc chi trả cho một dịch vụ. Ví dụ: 'I am paying for the groceries.' (Tôi đang trả tiền cho hàng tạp hóa.) Khi sử dụng 'paying with', nó ám chỉ phương thức thanh toán. Ví dụ: 'I am paying with a credit card.' (Tôi đang trả bằng thẻ tín dụng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.